Wednesday, April 11, 2012

Từ điển Hoa-Việt thực dụng

Từ điển Hoa-Việt hiện đại thực dụng

华越词典

A

ā

1 A Thêm trước tiếng xưng hô biểu thị sự thân mật hay quan hệ thân thuộc ❷Chữ dùng để mô phỏng âm này (a) như: 阿司匹林 /ā sǐ pǐ lín/Aspirin.

阿斗

阿飞

阿芙榕

阿拉伯

No comments: