Từ điển Hoa-Việt hiện đại thực dụng
华越词典
A
āㄚ
阿1 A ❶Thêm trước tiếng xưng hô biểu thị sự thân mật hay quan hệ thân thuộc ❷Chữ dùng để mô phỏng âm này (a) như: 阿司匹林 /ā sǐ pǐ lín/Aspirin.
阿斗
阿飞
阿芙榕
阿拉伯
Post a Comment
No comments:
Post a Comment