Tuesday, March 1, 2011

Từ điển Hàn - Việt

A
á, ố, ối, ới trời ơi
아 버 지 cha, bố
아 부nịnh hót 아 부 하 다người nịnh hót
아 침buổi sáng 아 침 에vào buổi sáng
아 침 저 녁buổi sáng và buổi tối
아 첨 -->아 부
아 당 하 디 tinh tế, sang trọng, gọn gàng, sạch sẽ, ấm cúng
아 동trẻ em, thiếu niên 아동 의thiếu niên
아 득 하 다 xa, xa xôi, mờ 아 득 한 엣 날quá khứ xa xôi, quá khứ mờ nhạt
아 들con trai, cậu bé con 아 들 ㄷ 달(những) con trai và (những) con gái
애 착 sự gắn bó, tình yêu thương
애 초đầu tiên 애 초 에 lúc đầu
애 처Vợ (thân yêu) 애처 가người chồng tận tụy
애 처 롭 다thương xót, cảm thương, thương hại, cảm động
애 당 초 -->애 초
애 도lời chia buồn,sự đau đớn, sự để tang 애 도 하 다để tang, than khóc, đau thương
애 독, 애 독 하 다 đọc một cách lí thú 애 독 자 người mua báo dài hạn, người đọc (thường xuyên)